Vàng luôn là một kim loại quý được săn đón, không chỉ bởi vẻ đẹp lấp lánh mà còn vì giá trị kinh tế bền vững. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, có rất nhiều khái niệm về vàng khiến người tiêu dùng dễ nhầm lẫn. Hiểu rõ cách phân biệt các loại vàng theo hàm lượng nguyên chất là chìa khóa để bạn trở thành người tiêu dùng thông thái. Tại Biên Hòa, Quốc Bảo Tuấn sẽ cùng bạn khám phá những điểm khác biệt chính giữa các loại vàng phổ biến như 610, 980 và 23K.
Vàng là gì và cách xác định tuổi vàng?
Trước khi đi sâu vào từng loại, điều quan trọng là phải hiểu cơ bản về vàng và cách xác định "tuổi" của nó. Vàng nguyên chất là vàng 99.99% (còn gọi là vàng 24K hay vàng 4 số 9). Tuy nhiên, vì vàng nguyên chất rất mềm và dễ biến dạng, người ta thường pha thêm các kim loại khác (bạc, đồng, niken...) để tạo thành hợp kim vàng, tăng độ cứng và độ bền, phù hợp cho chế tác trang sức.
Tuổi vàng được xác định bằng hàm lượng vàng nguyên chất trong hợp kim, thường được biểu thị bằng "Karat" (K) hoặc phần nghìn (ví dụ, 980/1000).
- Vàng 24K = 99.99% vàng nguyên chất (gần như tuyệt đối)
- Vàng 18K = 75% vàng nguyên chất
- Vàng 14K = 58.3% vàng nguyên chất (thường làm tròn thành 585 hoặc 610 tại Việt Nam)
- Vàng 10K = 41.7% vàng nguyên chất
Phân biệt Vàng 610, Vàng 980 và Vàng 23K
Mỗi loại vàng dưới đây đều có những đặc tính riêng biệt, phù hợp với các mục đích sử dụng và đối tượng khác nhau:
1. Vàng 980 (Vàng Ta / Vàng 24K)
Vàng 980 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất rất cao, đạt khoảng 98% - 99.99%. Ở Việt Nam, nó còn được gọi là vàng ta, vàng 4 số 9, hoặc vàng 24K.
- Đặc điểm:
- Màu sắc: Vàng đậm, ánh kim mạnh mẽ và rực rỡ nhất.
- Độ cứng: Rất mềm, dễ bị uốn cong, móp méo hoặc trầy xước. Do đó, ít khi được dùng để chế tác trang sức có chi tiết phức tạp hoặc đính đá.
- Giá trị: Có giá trị kinh tế cao nhất trong các loại vàng, bởi hàm lượng vàng nguyên chất gần như tuyệt đối.
- Mục đích sử dụng: Chủ yếu dùng để tích trữ, đầu tư, mua bán (trao đổi vàng miếng, vàng nhẫn trơn), hoặc làm của hồi môn trong các dịp cưới hỏi.
2. Vàng 610 (Vàng 14K)
Vàng 610 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 61%. Tên gọi 610 xuất phát từ việc làm tròn từ 58.3% vàng (14K) lên 61%, hoặc có thể chứa lượng vàng thực tế là 61%. Phần còn lại là các hợp kim khác như đồng, bạc, niken...
- Đặc điểm:
- Màu sắc: Màu vàng sáng hơn vàng 980. Tùy thuộc vào tỷ lệ hợp kim, vàng 610 có thể có nhiều màu sắc khác nhau như vàng vàng, vàng trắng, vàng hồng.
- Độ cứng: Cứng hơn đáng kể so với vàng 980, chịu được va đập tốt hơn, ít bị biến dạng hay trầy xước.
- Giá trị: Giá trị thấp hơn vàng 980 do hàm lượng vàng nguyên chất ít hơn.
- Mục đích sử dụng: Lý tưởng để chế tác các loại trang sức cần độ bền cao, thiết kế phức tạp, tinh xảo, có thể đính đá hoặc kết hợp nhiều chi tiết. Vàng 610 cũng được ưa chuộng làm nhẫn cưới, dây chuyền, bông tai, và các trang sức đeo hàng ngày.
Xem thêm >> So sánh vàng 980 và vàng 610: Nên chọn loại nào?
3. Vàng 23K
Vàng 23K là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất khoảng 95.8% (được làm tròn từ 23/24 * 100%). Đây là loại vàng có độ tinh khiết rất cao, chỉ đứng sau vàng 24K.
- Đặc điểm:
- Màu sắc: Rất gần với vàng 980 (24K), có màu vàng đậm.
- Độ cứng: Mềm hơn vàng 610 nhưng cứng hơn một chút so với vàng 980 (nhờ có một phần nhỏ hợp kim). Điều này giúp vàng 23K có thể chế tác được một số mẫu trang sức phức tạp hơn vàng 24K nguyên chất nhưng vẫn giữ được giá trị cao.
- Giá trị: Giá trị gần bằng vàng 980, cao hơn đáng kể so với vàng 610.
- Mục đích sử dụng: Thường được sử dụng cho các sản phẩm trang sức có giá trị cao, dùng để tích trữ hoặc làm quà tặng, vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền tương đối.
Xem thêm >> Vàng 610 So Với Vàng 24K: Nên Chọn Loại Nào ?
Lời khuyên từ Tiệm vàng Biên Hòa Quốc Bảo Tuấn
Việc lựa chọn loại vàng nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng và ngân sách của bạn:
- Để tích trữ, đầu tư: Nên chọn vàng 980 (24K) để đảm bảo giá trị nguyên chất cao nhất.
- Để làm trang sức đeo hàng ngày, yêu cầu độ bền và thiết kế tinh xảo: Vàng 610 (14K) là lựa chọn tối ưu.
- Nếu muốn trang sức có giá trị cao, gần với vàng nguyên chất nhưng vẫn có độ bền tốt hơn một chút: Vàng 23K là sự cân nhắc đáng giá.
Tại tiệm vàng Biên Hòa Quốc Bảo Tuấn, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm vàng chất lượng đúng tuổi, có giấy kiểm định rõ ràng. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn chi tiết, giúp bạn hiểu rõ về từng loại vàng và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Hãy đến với Quốc Bảo Tuấn để trải nghiệm sự minh bạch, uy tín và chất lượng trong từng sản sản phẩm vàng bạc đá quý!
𝐓𝐡𝐨̂𝐧𝐠 𝐭𝐢𝐧 𝐥𝐢𝐞̂𝐧 𝐡𝐞̣̂ :
𝐂𝐍𝟏: 205 Bùi Văn Hoà, tổ 7 ,Kp3A P.Long Bình Tân, Biên Hoà - Đồng Nai (chợ K8) 𝟎𝟗𝟑𝟑.𝟒𝟗𝟐.𝟒𝟗𝟑
𝐂𝐍𝟐: 362 Hàn Thuyên, KP12, P.An Bình, Biên Hoà - Đồng Nai (chợ An Bình) 𝟎𝟗𝟔𝟖.𝟖𝟎.𝟔𝟔.𝟖𝟎
𝐂𝐍𝟑: 596 Đinh Quang Ân, tổ 14, KP. Hương Phước, Biên Hoà - Đồng Nai (chợ Phước Tân) 𝟎𝟑𝟑.𝟕𝟕𝟕𝟕.𝟗𝟕𝟏
𝐂𝐍𝟒: tổ 2, ấp 5, xã An Viễn, H.Trảng Bom, Đồng Nai (chợ An Viễn). 𝟎𝟗𝟔.𝟕𝟕𝟕.𝟔𝟓𝟓𝟒
𝐂𝐍𝟓: Số 10, ấp Phú Sơn, xã Bắc Sơn, H.Trảng Bom, Đồng Nai (chợ Phú Sơn). 𝟎𝟗𝟕𝟗.𝟑𝟒𝟓.𝟑𝟓𝟑